Bài học tiếng Đức: Bạn nói như thế nào? Bộ phận cơ thể, Đầu, Tóc, Mặt, Trán, Lông mày, Lông mi, Mắt, Mũi, Má, Tai.
Từ vựng tiếng Đức về các món ăn, đồ uống, các loại rau, các loại gia vị, các sản phẩm từ sữa, các loại hoa quả...
Từ vựng tiếng Đức - Một số từ, tên các loại thịt trong tiếng Đức được bán trong Siêu thị.