Mệnh đề quan hệ Relativsatz đóng vai trò bổ sung, giải thích ý nghĩa cho một từ trong mệnh đề chính gần nhất.
Relativsatz đứng ngay sau từ đó để chú thích cho từ đó.
z. B.: Der größte Luxus, den man sich leisten kann, ist eine eigene Meinung.
Mệnh đề quan hệ luôn được bắt đầu bằng đại từ quan hệ (Relativpronomen) mà trước nó có thể là một giới từ liên quan (Präposition) như trong ví dụ: der Mann, mit dem ich im Kino war.
Ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt, đại từ quan hệ thông thường được xác định là các mạo từ và cũng được biến cách (deklinieren).
Giống và Số của đại từ quan hệ được xác định theo từ cần giải thích gần nhất ở mệnh đề chính, trong khi đó Cách (Kasus) của nó lại phụ thuộc vào chức năng trong mệnh đề chính.
Maskulin |
Ferminin |
Neutrum |
Plural |
|
Nom. | der | die | das | die |
Gen. | dessen | deren | dessen | deren |
Dat. | dem | der | dem | denen |
Akk. | den | die | das | die |
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000