1. Schweinefleisch: thịt heo
Schweinehälfte: nửa phần heo Schinken: phần thịt dăm bông
Schweineschulter : phần thịt lưng heo
Schweinenacken: phần thịt ở cổ Kotelett: thịt cốt lết
Schweinebauch: thịt ba chỉ
Verarbeitungsware: phần chân heo và tai heo
Nebenprodukte: nội tạng của heo như tim, gan, …
2. Rindfleisch: thịt bò
Keule: phần thịt ở đùi sau của bò
Schulter: phần vai bò
Rücken: phần thịt ở lưng bò
Brust/Kamm/Rippe: phần thịt ở ức của bò
3. Hühnerfleisch: thịt gà
ganzes/halbes Hähnchen: cả con gà/ hoặc nửa con
Brust: phần ức gà
Schenkel: phần đùi gà
Rücken: phần thịt ở lưng gà
Nebenprodukte: gồm phần đầu gà và chân gà
Verarbeitungsware: phần nội tạng của gà
4. Putenfleisch: thịt gà tây
Ganze Pute: cả con gà tây
Brust: phần thịt ở ức
Keule: phần đùi
Flügel: phần cánh gà
5. Kalbfleisch: thịt bê
6. Kaninchenfleisch: thịt thỏ
7. Schaffleisch/Lammfleisch: thịt cừu
Nguồn: HOCTIENGDUC.DE
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000