Giao tiếp thông dụng ở sở ngoại kiều (In der Ausländerbehörde)

Khi sống và làm việc tại Đức, bạn có thể sẽ cần đến Sở Ngoại Kiều (Ausländerbehörde) để giải quyết các vấn đề liên quan đến visa, giấy phép cư trú hay các thủ tục pháp lý khác. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học một số câu giao tiếp cơ bản và từ vựng thông dụng để sử dụng khi đến Sở Ngoại Kiều.

Giao tiếp thông dụng ở sở ngoại kiều (In der Ausländerbehörde)

Từ vựng cần biết

  1. der Pass - hộ chiếu
  2. das Visum - visa
  3. die Aufenthaltserlaubnis - giấy phép cư trú
  4. der Termin - cuộc hẹn
  5. das Formular - biểu mẫu
  6. die Unterlagen - giấy tờ, tài liệu
  7. verlängern - gia hạn
  8. beantragen - nộp đơn xin
  9. abgeben - nộp (giấy tờ)
  10. gültig - có hiệu lực

Các câu giao tiếp thông dụng

1. Khi đến hỏi thông tin:

  • Ich habe einen Termin um 10 Uhr.
    (Tôi có một cuộc hẹn lúc 10 giờ.)
  • Wo kann ich meine Unterlagen abgeben?
    (Tôi có thể nộp giấy tờ của mình ở đâu?)
  • Können Sie mir bitte helfen?
    (Bạn có thể giúp tôi không?)

2. Khi xin gia hạn giấy phép cư trú:

  • Ich möchte meine Aufenthaltserlaubnis verlängern.
    (Tôi muốn gia hạn giấy phép cư trú của mình.)
  • Welche Unterlagen brauche ich dafür?
    (Tôi cần những giấy tờ nào cho việc này?)
  • Wie lange dauert die Bearbeitung?
    (Quá trình xử lý mất bao lâu?)

3. Khi hỏi về phí và thời gian:

  • Wie hoch sind die Gebühren?
    (Lệ phí là bao nhiêu?)
  • Wann kann ich das Visum abholen?
    (Khi nào tôi có thể nhận visa?)

4. Khi không hiểu:

  • Können Sie das bitte wiederholen?
    (Bạn có thể lặp lại điều đó không?)
  • Können Sie langsamer sprechen?
    (Bạn có thể nói chậm hơn không?)
  • Ich spreche nur ein bisschen Deutsch.
    (Tôi chỉ nói được một chút tiếng Đức.)

Hội thoại mẫu

Nhân viên: Guten Tag! Wie kann ich Ihnen helfen?
(Chào bạn! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Bạn: Guten Tag! Ich habe einen Termin um 10 Uhr.
(Chào bạn! Tôi có một cuộc hẹn lúc 10 giờ.)

Nhân viên: Haben Sie alle Unterlagen dabei?
(Bạn đã mang đầy đủ giấy tờ chưa?)

Bạn: Ja, hier sind sie.
(Vâng, đây là chúng.)

Bài tập thực hành

Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi muốn gia hạn visa của mình.
  2. Bạn có thể nói chậm hơn không?
  3. Tôi cần nộp giấy tờ ở đâu?
  4. Lệ phí là bao nhiêu?
  5. Tôi chỉ nói được một chút tiếng Đức.

Hãy thử thực hành và kiểm tra lại bài dịch của bạn! 😊


©2000-2025 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học Đức từ năm 2000