Ngữ pháp tiếng Đức căn bản cho trình độ A1

Học tiếng Đức ở trình độ A1 là nền tảng giúp bạn giao tiếp cơ bản và hiểu cấu trúc ngôn ngữ. Dưới đây là bài học chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp quan trọng.

Ngữ pháp tiếng Đức căn bản cho trình độ A1

Chia động từ (verbkonjugation)

Động từ trong tiếng Đức thay đổi theo chủ ngữ. Dưới đây là bảng chia động từ ở thì hiện tại với ví dụ từ machen:

Chủ ngữĐuôiVí dụ: machen
ich -e mache
du -st machst
er/sie/es -t macht
wir -en machen
ihr -t macht
sie/Sie -en machen

Cấu tạo của động từ:

  • Verbstamm (gốc động từ): phần chính của động từ.
  • Đuôi động từ: thay đổi theo chủ ngữ.

Ví dụ:

  • machen = mach- (verbstamm) + -en (đuôi)
  • sammeln = sammel- + -n
  • wandern = wander- + -n

Lưu ý về các động từ đặc biệt:

  1. Động từ có gốc kết thúc bằng -t, -d, -n:

    • Thêm -e trước đuôi khi chia với du, er/sie/es, ihr.
    • Ví dụ: arbeiten (làm việc)
      • ich arbeite
      • du arbeitest
      • er/sie/es arbeitet
  2. Động từ bất quy tắc:

    • Gốc và đuôi thay đổi không theo quy tắc.
    • Ví dụ: sein (là):
      • ich bin
      • du bist
      • er/sie/es ist

Đặt câu hỏi (fragen stellen)

  1. W-Fragen (câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi W):
    Dùng để hỏi thông tin cụ thể.

    Từ để hỏi phổ biến:

    • Wer (ai): Wer bist du?
    • Was (cái gì): Was machst du?
    • Wann (khi nào): Wann kommst du?
    • Wo (ở đâu): Wo wohnst du?
    • Warum (tại sao): Warum lernst du Deutsch?
    • Wie (như thế nào): Wie geht es dir?
  2. Ja/Nein Fragen (câu hỏi có/không):
    Động từ đứng ở đầu câu.

    Ví dụ:

    • Sprichst du Deutsch? (Bạn có nói tiếng Đức không?)
    • Kannst du mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)

Danh từ và quán từ (nomen und artikel)

Danh từ trong tiếng Đức có giống và số, luôn đi kèm với quán từ để xác định ý nghĩa.

Giống của danh từ:

  • Der (giống đực): der Hund (con chó), der Tisch (cái bàn).
  • Die (giống cái): die Lampe (cái đèn), die Mutter (mẹ).
  • Das (giống trung): das Auto (xe hơi), das Mädchen (bé gái).

Số của danh từ:

  • Số ít: der Hund.
  • Số nhiều: die Hunde (thêm -e).

Phân loại quán từ:

  1. Quán từ xác định (definiter Artikel):

    • Dùng khi nói về sự vật cụ thể.
    • Ví dụ: Das Auto ist neu.
  2. Quán từ không xác định (indefiniter Artikel):

    • Dùng khi nói về sự vật chưa xác định.
    • Ví dụ: Ich habe ein Buch.
  3. Quán từ phủ định (negativartikel):

    • Dùng để phủ định sự tồn tại.
    • Ví dụ: Ich habe kein Auto.

Xây dựng câu đơn giản (satzbau)

Câu tiếng Đức cơ bản tuân theo thứ tự:

  • Chủ ngữ (subjekt) - động từ (verb) - phần còn lại.

Ví dụ:

  • Ich gehe zur Schule. (Tôi đi đến trường.)

Đảo vị trí để nhấn mạnh:

  • Heute gehe ich zur Schule. (Hôm nay tôi đi đến trường.)
  • Mit dem Fahrrad fahre ich nach Hause. (Tôi về nhà bằng xe đạp.)

Bài tập thực hành

  1. Chia động từ:
    Chia các động từ sau theo chủ ngữ ich, du, er/sie/es, wir, ihr, sie/Sie:

    • arbeiten
    • lernen
    • sehen
  2. Đặt câu hỏi:
    Sử dụng từ để hỏi để đặt câu:

    • Wo
    • Was
    • Warum
  3. Xác định quán từ:
    Điền quán từ thích hợp (der, die, das) cho các danh từ sau:

    • ___ Apfel
    • ___ Frau
    • ___ Haus
  4. Xây dựng câu:
    Sắp xếp các từ sau thành câu đúng:

    • ich / Deutsch / lerne.
    • zur Schule / gehe / heute / ich.

Chúc bạn học tốt! 😊


©2000-2025 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học Đức từ năm 2000