machen – làm
*
arbeiten – làm việc
*
helfen – giúp
*
verkaufen – bán
*
bekommen – nhận được
*
haben – có
*
liebe – yêu
*
anrufen – gọi điện
*
sein – là
*
fahren – lái xe
*
erklären – giải thích
*
streiten – tranh cãi
*
gehen – đi
*
benutzen – dùng
*
feiern – kỷ niệm
*
kämpfen – chiến đấu
*
geben – đưa
*
Wissen – biết
*
sich erinnern – nhớ lại
*
versprechen – hứa
*
schreiben – viết
*
treffen – gặp
*
helten – giữ , dừng
*
danken – cảm ơn
*
schauen – nhìn
*
füllen – cảm thấy
*
fragen – hỏi
*
kaufen – mua
*
ankommen – đến
*
schlafen – ngủ
*
wollen – muốn
*
mögen – thích
*
sich beeilen – vội vàng
*
zurückkommen – quay trở lại
*
fliegen – bay
*
zustimmen – đồng ý
*
finden – thấy
*
einladen – mời
*
waschen – rửa
*
ignorieren – phớt lờ
*
sprechen – nói chuyện
*
lesen – đọc
*
trinken – Uống
*
essen – ăn
*
denken – nghĩ
*
lernen – học
*
Fallen – ngã
*
lachen – cười
*
küssen – hôn
*
bezahlen – trả tiền
*
plaudern – tán gẫu
*
bringen – mang
*
träumen – mơ
*
beobachten – quan sát
*
sitzen – ngồi
*
bauen – xây
*
suchen – tìm
*
sich entspannen – thư giãn
*
verändern – thay đổi
*
zahlen – đếm
*
wünschen – mong muốn
*
tragen – mặc
*
einkaufen – mua sắm
*
laufen – chạy
*
leben – sống
*
sehen – nhìn
*
besuchen – thăm
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000