1. Từ vựng cơ bản về mùa đông
- der Winter: mùa đông
- kalt: lạnh
- schneien: tuyết rơi
- der Schnee: tuyết
- der Frost: sự đóng băng
- frieren: lạnh cóng
- die Kälte: cái lạnh
- eisig: băng giá
- der Eiszapfen: cột băng
- die Schneeflocke: bông tuyết
Một vài mẫu câu có thể sử dụng để miêu tả mùa đông như sau:
- Im Winter schneit es oft. (Vào mùa đông, tuyết thường rơi.)
- Die Schneeflocken sind wunderschön. (Những bông tuyết thật đẹp.)
2. Các hoạt động mùa đông
Mùa đông tại Đức mang đến nhiều hoạt động thú vị, từ trượt tuyết đến xây người tuyết.
- Skifahren: trượt tuyết
- Snowboarden: trượt ván tuyết
- Schlitten fahren: trượt xe trượt tuyết
- eine Schneeballschlacht machen: chơi ném tuyết
- einen Schneemann bauen: xây người tuyết
- Schlittschuh laufen: trượt băng
Mẫu câu:
- Kinder lieben es, Schneemänner zu bauen. (Trẻ em thích xây người tuyết.)
- Ich gehe im Winter oft Skifahren. (Tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông.)
3. Lễ hội và đồ trang trí
Mùa đông ở Đức gắn liền với lễ Giáng sinh và năm mới. Những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn hòa mình vào không khí lễ hội.
- das Weihnachten: Giáng sinh
- der Weihnachtsbaum: cây thông Noel
- die Weihnachtsmärkte: chợ Giáng sinh
- die Weihnachtsbeleuchtung: đèn trang trí Giáng sinh
- der Adventskalender: lịch mùa vọng
- die Weihnachtskugeln: quả châu trang trí
- der Glühwein: rượu vang nóng
- die Plätzchen: bánh quy Giáng sinh
4. Quần áo và phụ kiện mùa đông
Mùa đông lạnh giá yêu cầu bạn phải chuẩn bị trang phục ấm áp. Dưới đây là một số từ vựng cần thiết:
- die Winterjacke: áo khoác mùa đông
- der Schal: khăn quàng cổ
- die Handschuhe: găng tay
- die Mütze: mũ len
- die Stiefel: ủng
- die Wollsocken: tất len
- der Pullover: áo len
5. Đồ ăn và đồ uống mùa đông
Không gì tuyệt hơn việc thưởng thức các món ăn và đồ uống ấm áp trong mùa đông lạnh giá.
- die heiße Schokolade: sô cô la nóng
- der Tee: trà
- die Suppe: súp
- der Bratapfel: táo nướng
- die Lebkuchen: bánh gừng
- die Maronen: hạt dẻ nướng
- der Eintopf: món hầm
Bài tập
-
Dịch sang tiếng Đức:
- Mùa đông thường có tuyết rơi.
- Tôi thích chơi ném tuyết và xây người tuyết.
- Những bông tuyết thật đẹp.
-
Ghép đúng từ vựng và nghĩa:
- der Winter
- der Schal
- die heiße Schokolade
- der Weihnachtsbaum
-
Hoàn thành câu:
- Im Winter _____ es oft. (tuyết rơi)
- Kinder _____ es, Schneemänner zu bauen. (thích)
- Ich _____ im Winter oft Skifahren. (thường đi)
Mùa đông không chỉ mang đến cảnh sắc thiên nhiên đẹp đẽ mà còn là dịp để trải nghiệm nhiều hoạt động thú vị, thưởng thức những món ăn ngon và hòa mình vào không khí lễ hội ấm áp.
Học từ vựng về mùa đông không chỉ giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ mà còn cảm nhận được phần nào văn hóa đặc trưng của nước Đức.
Chúc các bạn học tốt và tận hưởng mùa đông thật ý nghĩa!
©2000-2025 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học Đức từ năm 2000