Tiếng Đức hội thoại căn bản cho điều dưỡng viên

Trong công việc điều dưỡng, giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để chăm sóc bệnh nhân một cách tốt nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với một số từ vựng và tình huống giao tiếp cơ bản trong môi trường bệnh viện bằng tiếng Đức.

Tiếng Đức hội thoại căn bản cho điều dưỡng viên

Các vốn từ dùng trong công việc điều dưỡng

  1. Krankenhaus (Bệnh viện)
  2. Pflegekraft (Điều dưỡng viên)
  3. Patient (Bệnh nhân)
  4. Medikament (Thuốc)
  5. Arzt (Bác sĩ)
  6. Schwester (Y tá, điều dưỡng nữ)
  7. Bett (Giường)
  8. Behandlung (Điều trị)
  9. Notaufnahme (Khoa cấp cứu)
  10. Therapie (Liệu pháp)

Các tình huống giao tiếp với bệnh nhân và đồng nghiệp

1. Khi hỏi bệnh nhân về tình trạng sức khỏe:

  • Điều dưỡng viên: Wie fühlen Sie sich? (Bạn cảm thấy thế nào?)
  • Bệnh nhân: Ich habe Schmerzen. (Tôi bị đau.)

2. Khi đưa thuốc cho bệnh nhân:

  • Điều dưỡng viên: Hier ist Ihr Medikament. (Đây là thuốc của bạn.)
  • Bệnh nhân: Danke. (Cảm ơn.)

3. Khi hỏi về lịch trình điều trị:

  • Điều dưỡng viên: Wann ist Ihre nächste Behandlung? (Khi nào là lần điều trị tiếp theo của bạn?)
  • Bệnh nhân: Es ist um 10 Uhr. (Lúc 10 giờ.)

4. Khi thông báo với đồng nghiệp:

  • Điều dưỡng viên: Der Patient im Zimmer 3 braucht Hilfe. (Bệnh nhân ở phòng 3 cần giúp đỡ.)
  • Đồng nghiệp: Ich komme sofort. (Tôi sẽ đến ngay.)

Bài tập

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Bạn có thể giúp tôi không?
  2. Tôi cảm thấy rất đau ở lưng.
  3. Khi nào bác sĩ sẽ đến thăm tôi?

Đáp án:

  1. Könnten Sie mir helfen?
  2. Ich habe sehr starke Rückenschmerzen.
  3. Wann kommt der Arzt zu mir?

Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững một số từ vựng và tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc điều dưỡng. Chúc bạn học tốt và thành công trong công việc của mình!


©2000-2025 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học Đức từ năm 2000