Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: khi đến đại lý để tư vấn mua hoặc thuê bao điện thoại smartphone

Trong cuộc sống hiện đại, điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu. Nếu bạn đang ở Đức và cần mua hoặc thuê bao một chiếc smartphone, biết một số từ vựng cơ bản và cách diễn đạt trong tiếng Đức sẽ giúp bạn tự tin hơn.

Từ vựng tiếng Đức mỗi ngày: khi đến đại lý để tư vấn mua hoặc thuê bao điện thoại smartphone

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học những từ vựng và câu hội thoại thông dụng khi đến cửa hàng điện thoại.

Phần 1: Từ vựng quan trọng

  1. das Smartphone – điện thoại thông minh
  2. der Vertrag – hợp đồng
  3. die Beratung – sự tư vấn
  4. die SIM-Karte – thẻ SIM
  5. die Laufzeit – thời hạn hợp đồng
  6. die Datenmenge – dung lượng dữ liệu
  7. der Tarif – gói cước
  8. die Netzabdeckung – vùng phủ sóng
  9. die Garantie – bảo hành
  10. die Kündigungsfrist – thời gian thông báo hủy hợp đồng

Phần 2: Câu hội thoại ngắn

Khi vào cửa hàng, bạn có thể bắt đầu bằng cách chào hỏi:

  • Bạn: Guten Tag! Ich brauche eine Beratung für ein Smartphone. (Chào ngày mới! Tôi cần được tư vấn về một chiếc điện thoại thông minh.)

Nhân viên cửa hàng sẽ hỏi nhu cầu của bạn:

  • Nhân viên: Möchten Sie einen Vertrag abschließen oder ein Prepaid-Handy? (Bạn muốn ký hợp đồng hay dùng điện thoại trả trước?)
  • Bạn: Ich möchte einen Vertrag mit Internet-Flatrate. Was können Sie empfehlen? (Tôi muốn ký hợp đồng có gói cước Internet không giới hạn. Bạn có thể giới thiệu gì?)

Hỏi về dung lượng dữ liệu:

  • Bạn: Wie viel kostet der Tarif mit 10 GB Datenmenge pro Monat? (Gói cước với 10 GB dung lượng mỗi tháng giá bao nhiêu?)
  • Nhân viên: Das kostet 25 Euro im Monat. (Gói đó có giá 25 euro mỗi tháng.)

Kiểm tra vùng phủ sóng:

  • Bạn: Ist die Netzabdeckung in ländlichen Gebieten gut? (Vùng phủ sóng ở vùng nông thôn có tốt không?)
  • Nhân viên: Ja, das Netz ist sehr zuverlässig. (Có, mạng rất đáng tin cậy.)

Phần 3: Bài tập ngắn

Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:

  1. Khi muốn hỏi về thời hạn hợp đồng, bạn nói: Wie lange ist die ______?
  2. Nếu cần hỏi giá của gói cước, bạn nói: Wie viel kostet der ______?
  3. Bạn muốn hỏi về vùng phủ sóng, câu hỏi là: Ist die ______ gut?

Đáp án:

  1. Laufzeit
  2. Tarif
  3. Netzabdeckung

Học từ vựng và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Đức. Hãy thử luyện tập các câu hội thoại trên và ứng dụng ngay khi cần nhé!


© 2025 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức

Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000