Das Wetter: thời tiết
Die Sonne: mặt trời – sonnig: nắng
Die Wolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.
Der Wind: gió – windig (adj)
Der Regen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)
Der Nebel: sương mù – nebelig (adj)
Das Gewitter: dông– gewittrig (adj)
Der Schnee: tuyết – schneien (v
Schön: đẹp
Schlecht: xấu, tồi tệ
Stürmisch: trời bão
Heftig: thời tiết khắc nghiệt
Mäßig: ôn hòa
Schwül: ẩm ướt
Trocken: khô
Heiß: nóng
Kalt: lạnh
Warm: ấm
Kühl: mát
Eisig: băng giá
Heiter: sáng sủa (trời nắng)
Frostig: rét
Nguồn: HOCTIENGDUC
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000