1.Đơn giản
z.B: Das ist ein einfaches Essen (Đó là một bữa ăn đơn giản)
Nhưng khi sử dụng cho người thì nó mang chút nghĩa tiêu cực.
z.B: Tom ist ein einfacher Mensch.
2.Dễ, không khó
z.B: Diese Aufgabe ist einfach (Bài tập này dễ)
Đôi khi nó mang nghĩa là “chỉ” (hay dùng trong các câu Imperativsatz – câu mệnh lệnh)
z.B: Das ist einfach eine dumme Idee. Đó chỉ là một ý tưởng tồi.
z.B: A: Bist du krank?” (Bạn ốm ư?)
B: “Ne, ich bin einfach nur super müde” (Ko, tôi chỉ mệt thôi)
z.B: Ruf mich einfach an, wenn du fertig bist. (Chỉ gọi điện cho tôi khi bạn xong việc)
Halt einfach den Mund. (Chỉ cầm im mồm thôi)
3.Nhân tiện cho các bạn luôn hình thức so sánh của “einfach”
einfach – einfacher – am einfachsten
Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn.
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000