Cách nói lịch sự:
– Dankeschön (Cảm ơn | Thank you)
– Danke sehr (Rất cảm ơn | Thank you very much)
Các cách nói ít phổ biến hơn bao gồm:
– Schönen Dank (Many thanks | Cảm ơn nhiều)
– Besten Dank (Best of thanks)
– Haben Sie vielen Dank! (Many thanks | Cảm ơn rất nhiều!)
– Ich bin Ihnen sehr dankbar (I’m very grateful/thankful to you. | Tôi rất biết ơn/cảm ơn bạn.)
– Ich danke Ihnen (I thank you | Cảm ơn!)
– Herzlichen Dank (Heartfelt thanks | Chân thành cảm ơn!)
– Ein herzliches Dankeschön (My/Our heartfelt thanks | Lời cảm ơn chân thành của tôi.)
– Danke vielmals (Many thanks), Ich danke Ihnen vielmals (Cảm ơn rất nhiều!)
– Vielen Dank (Many thanks | Cảm ơn nhiều!)
Cách nói thân thiết/ thân mật
– Danke
– Vielen Dank (Many thanks)
– Danke vielmals (Many thanks)
– Tausend Dank (Thanks a million)
Đều có nghĩa là Cảm ơn/ Cảm ơn rất nhiều!
Nguồn: HOCTIENGDUC
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000