-
süß: ngọt
-
sauer: chua
-
scharf: cay
-
bitter: đắng
-
salzig: mặn
-
fade: nhạt
-
mild: dịu
-
satt: no
-
hungrig: đói
-
frisch: tươi
-
reif: chín
-
unreif: chưa chín
-
verfault: thối, mốc
-
fett: béo
-
mager: nạc, ít mỡ
-
lecker: ngon
-
würzig: đậm đà
-
kochen: nấu, đun, luộc
-
gekocht (adj): được luộc (gekochtes Fleisch: thịt luộc)
-
braten: rán
-
gebraten (adj): được xào, rán
-
sautieren (v): xào
-
backen (v): nướng (bằng lò)
-
grillen (v): quay, nướng
-
gegrillt (adj): được nướng (gegrilltes Fleisch: thịt nướng)
-
dämpfen: hấp
Bánh
-
das Brötchen, – : bánh mì nhỏ
-
das Brot -e : bánh mì
-
das Käsebrot, -e / das Wurstbrot, -e / das Schinkenbrot -e : bánh mì phomat / bánh mì xúc xích / bánh mì kẹp thịt xông khói
-
der Kuchen: bánh ngọt
-
der Apfelkuchen: bánh táo
Hoa quả
-
das Obst: hoa quả
-
der Apfel, -´´ : quả táo
-
die Birne, – : quả lê
-
die Wassermelone: quả dưa hấu
-
die Erdbeere, -n : dâu tây
-
die Banane, -n: quả chuối
-
die Orange, -n : quả cam
-
die Zitrone -n : quả chanh
-
die Pflaume, -n : quả mận
-
die Ananas -se : quả dứa
-
der Pfirsich, -e : quả đào
Rau củ
-
das Gemüse: rau củ
-
der Reis, – e : gạo
-
der Salat, -e : salat
-
die Zwiebel, -n : hành tây
-
die Bohne, -n : hạt đậu
-
der Kohl -e : bắp cải
-
der Mais: ngô
-
der Kopfsalat -e: rau xà lách
-
der Kürbis -se : bí ngô
-
die Gurke, -n : dưa chuột
-
die Petersilie: mùi tây
-
die Tomate, -n : cà chua
-
die Kartoffel, -n : khoai tây
-
der Knoblauch: tỏi
Thịt
-
das Fleisch: thịt
-
das Kalbfleisch: thịt bê
-
das Rindfleisch: thịt bò
-
das Schnitzel, – : thịt cốt-lết
-
das Steak, -s : thịt bít tết
-
das Eisbein: chân giò muối
-
die Wurst, -´´e : xúc xích
-
der Schinken, – : thịt Jambon (giăm bông)
-
Brei: cháo
-
die Leber, -n : gan
-
das Hähnchen, – : thịt gà
Cá
-
der Fisch, -e : cá
-
der Bratfisch: cá rán
-
der Karpfen, – : cá chép
Trứng, sữa
-
das Ei,-er : trứng
-
die Milch: sữa
-
der Käse: pho mát
-
die Butter: bơ
-
das Fett: chất béo
-
das Öl: dầu
-
das Joghurt: sữa chua
-
die Margarine: bơ thực vật
-
die Sahne: váng sữa
Bánh kẹo
-
die Süßigkeit: đồ ngọt, bánh kẹo
-
der Bonbon, -s : kẹo
-
die Torte, -n : bánh gato, bánh kem
-
die Schokolade: socola
Súp
-
die Suppe, -n : súp
-
die Gemüsesuppe: súp rau
-
die Gurkensuppe: súp dưa chuột
-
die Tomatensuppe: súp cà chua
-
die Brühe: nước dùng, nước canh
Đồ uống
-
das Getränk, -e : đồ uống
-
der Saft, -´´ : nước ép hoa quả
-
der Apfelsaft: nước ép táo
-
der Orangensaft: nước ép cam
-
die Limonade: nước chanh
-
der Tee, -s : trà
-
der Kaffe, -s : cafe
-
das Bier, -e : bia
-
der Wein, -e : rượu
-
der Sekt, -e : rượu sâm banh nhẹ
Gia vị
-
das Gewürz: gia vị
-
der Zucker, – : đường
-
das Salz: muối
-
die Chilisauce -n : tương ớt
-
das Mehl: bột
-
der Pfeffer: hạt tiêu
-
das Müsli: ngũ cốc
-
die Champignons: nấm mỡ
-
das Glutamat: mì chính
Dụng cụ
-
die Flasche, -n: chai
-
die Dose, -n : lon
-
die Kiste,-n : thùng, hộp
-
das Glas, -er : ly, cốc
-
das Stück, -e : mẩu
-
die Tasse, -n :tách
-
der Becher, -: vại, hũ
Thời gian
-
das Frühstück: bữa sáng
-
das Mittagessen: bữa trưa
-
das Abendbrot: bữa tối
Món ăn
-
der Nachtisch: món tráng miệng
-
die Nachspeise,-n : món tráng miệng
-
das Gericht, -e : món ăn
-
das Hauptgericht, -e : món chính
-
die Speise,-n : món ăn
-
die Speisekarte, -n : thực đơn
-
die Vorspeise, -n : món khai vị
Từ khác
-
der Kellner, – : bồi bàn
-
die Rechnung, -en : hoá đơn
- das Trinkgeld: tiền bo
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000