Bạn đi du lịch Đức, thăm thân và muốn tránh rắc rối với Hải quan Đức. Các lưu ý và mẫu câu hội thoại sau sẽ giúp bạn xử lý dễ hơn.
1. Woher kommen Sie?
Anh từ đâu đến?
2. Ich komme aus Vietnam
Tôi đến từ Việt Nam
3. Bitte zeigen Sie mir Ihren Pass!
Xin ông cho xem Hộ chiếu!
4. Bitte schön
Thưa đây
5. Vielen Dank, alles in Ordnung.
Cám ơn, tất cả hợp lệ
6. Ach, Ihr Pass ist leider schon überfällig
Ồ, Hộ chiếu của anh đã quá hạn.
7. Sind Sie als Tourist in Deutschland?
Bạn sang Đức đi du lịch à?
8. Nein, ich bin hier auf einer Dienstreise
Không tôi sang vì công việc
9. Wie lange bleiben Sie hier in Deutschland?
Ông định ở Đức trong bao lâu
10. Etwa zwei Monate
Khoảng 2 tháng
11. Haben Sie etwas zu verzollen?
Ông có gì để khai báo thuế không?
12. Nein, nichts
Không, không có
13. Ich habe nur Sachen für den persönlichen Bedarf
Tôi chỉ có chút đồ dùng cá nhân
14. Dann füllen Sie bitte den Gepäckabschnitt aus
Vậy ông hãy điền vào mẫu khai hành lý này
15. Das ist das ausgefüllte Formular
Mẫu này đã điền rồi
16. Öffnen Sie bitte Ihren Koffer
Mời ông mở túi này ra
17. Muss ich?
Có nhất định không ?
18. Das ist eben Vorschrift
Đây là quy định
19. Sehen Sie, das sind nur persönliche Sachen.
Xem này, đây chỉ là đồ cá nhân.
20. Und was haben Sie in jenem Koffer?
Còn túi này đựng gì?
21. Das sind nur ein paar Geschenke für meine deutschen Freunde
Đây chỉ là chút quà cho bạn bè tôi ở Đức
22. Ich habe drei Stangen Zigaretten, zwei Flaschen Schnaps und zwei Fläschchen Parfüm
Tôi có 3 cây thuốc lá, 2 chai rượu, 2 chai nước hoa.
23. Hier noch etwas Obst aus Vietnam.
Đây còn có trái cây từ Việt Nam
24. Nach den Bestimmungen müssen Sie für diese Sachen auch Zoll bezahlen.
Theo quy định thì ông phải thanh toán số vật phẩm này
25. Mein Herr, ohne Genehmigung dürfen Sie dieses Obst hier nicht über die Grenze mit nehmen.
Thưa ông, không có sự cho phép đặc biệt ông không thể mang trái c’y này qua biên giới
26. Wie viel muss ich dafür bezahlen?
Tôi phải thanh toán bao nhiêu?
27. Warten Sie einen Moment!
Xin ông đợi một chút
28. 25€ bitte!
5 Euro thưa ông.
29. Kann ich jetzt den Foffer wieder schließen?
Tôi đóng hành lý lại được chưa?
30. Alles klar. Entschuldigen Sie bitte die Störung
Mọi thứ đã rõ ràng, xin lỗi vì đã làm phiền
Theo: hoctiengduc.de
© 2024 | Du Học Đức - Thông tin du học Đức
Cập nhật - trao đổi và kinh nghiệm du học ở Đức từ năm 2000